Có 2 kết quả:
維持 wéi chí ㄨㄟˊ ㄔˊ • 维持 wéi chí ㄨㄟˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
duy trì, gìn giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep
(2) to maintain
(3) to preserve
(2) to maintain
(3) to preserve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
duy trì, gìn giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep
(2) to maintain
(3) to preserve
(2) to maintain
(3) to preserve
Bình luận 0